Có 2 kết quả:

人龍 rén lóng ㄖㄣˊ ㄌㄨㄥˊ人龙 rén lóng ㄖㄣˊ ㄌㄨㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) a queue of people
(2) a crocodile (of school children)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) a queue of people
(2) a crocodile (of school children)

Bình luận 0